1 |
sạch sẽ Sạch (nói khái quát). | : ''Nhà cửa '''sạch sẽ'''.'' | : ''Ăn ở '''sạch sẽ'''.''
|
2 |
sạch sẽt. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sạch sẽ". Những từ có chứa "sạch sẽ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . sẽ sè [..]
|
3 |
sạch sẽt. Sạch (nói khái quát). Nhà cửa sạch sẽ. Ăn ở sạch sẽ.
|
4 |
sạch sẽsạch (nói khái quát) nhà cửa gọn gàng, sạch sẽ ăn mặc sạch sẽ Trái nghĩa: bẩn, bẩn thỉu
|
5 |
sạch sẽvimala (tính từ), visada (tính từ), suci (tính từ), suddha (tính từ), parisodhana (trung), odāta (tính từ), accha (tính từ), avadāta (tính từ), vodapeti (vi + u + dā + āpe ), vodapana (trung) [..]
|
<< sưởi | sạp >> |